Có bao nhiêu loại vợt Pickleball? Hướng dẫn chọn vợt Pickleball phù hợp
Tiêu chí | Loại vợt pickleball | Đặc điểm | Đối tượng |
Chất liệu | Gỗ | Giá rẻ, bền, nặng hơn. | Người mới bắt đầu, chơi giải trí. |
Composite | Làm từ sợi thủy tinh và nhựa polymer; cân bằng trọng lượng, độ bền và hiệu suất. | Người chơi tầm trung. | |
Carbon | Nhẹ, kiểm soát tốt, độ chính xác cao. | Người chơi chuyên nghiệp. | |
Thiết kế | Mặt phẳng lớn (Oversized) | Diện tích mặt lớn, dễ đánh bóng. | Người mới chơi. |
Chuyên tốc độ và sức mạnh (Power) | Tạo lực đánh mạnh, thích hợp với lối chơi tấn công. | Người chơi tấn công. | |
Chuyên kiểm soát (Control) | Hỗ trợ điều khiển bóng chính xác, phù hợp với lối chơi kỹ thuật. | Người chơi kỹ thuật. | |
Theo ngân sách | Vợt giá rẻ | Giá từ 500.000 - 1.000.000 VNĐ | Chơi thử, giải trí cơ bản. |
Vợt tầm trung | Giá từ 2.000.000 - 3.000.000 VNĐ | Cân bằng hiệu suất và giá trị. | |
Vợt cao cấp | Giá từ 4.000.000 - 5.000.000 VNĐ | Dành cho người chơi chuyên nghiệp |
Chơi PickleBall ở đâu và cần những gì?
Địa điểm chơi PickleballPickleball là môn thể thao linh hoạt, có thể chơi trong nhà hoặc ngoài trời. Hiện nay ở Việt Nam, mặc dù Pickleball vẫn còn mới mẻ, nhưng dần được du nhập và phát triển. Bạn có thể tìm thấy sân chơi Pickleball tại:
- Công viên và trung tâm thể thao: Một số công viên lớn tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng đã bắt đầu tích hợp sân Pickleball.
- Câu lạc bộ thể thao: Một số câu lạc bộ tennis, cầu lông đang chuyển đổi sân để phù hợp với Pickleball.
- Trường học và khu vực cộng đồng: Các trường học hoặc khu dân cư có sân chơi linh hoạt thường được dùng làm nơi chơi Pickleball.
- Sân tennis chuyển đổi: Sân tennis có thể chia thành bốn sân Pickleball bằng cách thêm lưới và vạch kẻ.
Dụng cụ cần thiết để chơi Pickleball
Để tham gia chơi Pickleball, bạn cần chuẩn bị các dụng cụ sau:
Vợt Pickleball:- Vợt gỗ: Giá rẻ, phù hợp với người mới bắt đầu.
- Vợt composite hoặc carbon: Nhẹ, bền, thích hợp cho người chơi trung cấp và chuyên nghiệp.
- Giá dao động: 500.000 - 5.000.000 VNĐ tùy loại.
- Bóng ngoài trời: Bền hơn, chịu được điều kiện gió.
- Bóng trong nhà: Nhẹ hơn, ít gây tiếng ồn.
Lợi ích khi chơi Pickleball
Kết nối cộng đồng: Vì sân chơi nhỏ và người chơi gần nhau, Pickleball dễ dàng tạo cơ hội trò chuyện, giao lưu.
Phù hợp mọi độ tuổi: Trò chơi này dễ học, luật chơi đơn giản, từ trẻ em đến người cao tuổi đều có thể tham gia.
Rèn luyện sức khỏe: Cải thiện sự linh hoạt, phản xạ và sức bền.
Vợt Pickleball Wika gồm những loại nào?
Tên vợt Pickleball Wika | Chất liệu | Kích thước | Độ dày | Trọng lượng | Giá |
Vợt Pickleball Wika Titan | Golden Carbon Fiber | Kích thước vợt (cả cán vợt): 418mm x 190mm; Chiều dài cán vợt: 140mm; Chu vi cán vợt: 108mm | 16mm | 230 ± 10g | 2.300.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Trigo | Carbon T1000 vân 3K | Kích thước vợt (cả cán vợt): 420mm x 188mm; Chiều dài cán vợt: 140mm; Chu vi cán vợt: 108mm | 16mm | 228 ± 10g | 2.190.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Gastan | Carbon T1000 | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 420 x 188mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 16mm | 228 ± 10g | 1.699.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Carbon Pro | Carbon T1000 | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 419 x 189 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 16mm | 221 – 232g | 1.699.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika DRGN | Carbon 18K | Kích thước vợt (cả cán vợt): 418mm x 190mm; Chiều dài cán vợt: 140mm; Chu vi cán vợt: 108mm | 16mm | 235 ± 10g | 1.699.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Header | Carbon T1000 vân 3K | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 410 x 195 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 16mm | 230 ± 10g | 1.500.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Vigor | Carbon T700 | Chiều dài – rộng mặt vợt (cả tay cầm): 420.5 x 183 mm; Chu vi tay cầm: 108 mm | 14mm | 230 ± 10g | 899.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Dream | Carbon T700 | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 420 x 183 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 14mm | 230 ± 10g | 899.000 VNĐ |
Vợt pickleball Wika Metal | Carbon T300 cao cấp | Chiều dài cán vợt 140mm; Chu vi cán vợt 108mm | 16mm | 230 ± 10g | 699.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Katta | 50% Carbon | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 418 x 186 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 10mm | 230 ± 10g | 599.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Windy | 50% Carbon | Chiều dài – rộng (cả cán vợt): 418 x 186 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 10mm | 230 ± 10g | 599.000 VNĐ |
Vợt Pickleball Wika Energy | 100% Carbon Fiber Glass | Chiều dài – rộng mặt vợt (cả cán vợt): 400 x 200 mm; Chu vi cán vợt: 108 mm | 14mm | 230 ± 10g | 599.000 VNĐ |
Đặc điểm vợt Pickleball tấn công & phòng thủ
Đặc điểm vợt tấn công
Chất liệu cứng, bề mặt có độ phản hồi cao | Carbon fiber (sợi carbon) hoặc Graphite (than chì) giúp tăng độ kiểm soát và lực đánh. Bề mặt có kết cấu (textured surface) hỗ trợ tạo xoáy tốt hơn, đặc biệt là topspin và backspin. |
Trọng lượng trung bình đến nặng | Vợt nặng hơn giúp tạo lực đánh mạnh hơn khi smash hoặc drive.Tuy nhiên, cần có thể lực tốt để kiểm soát vợt linh hoạt. |
Lõi cứng, mật độ cao | Lõi polymer mật độ cao hoặc lõi nhôm giúp tăng sức mạnh khi đánh bóng. Lõi càng cứng thì lực phản hồi càng cao, phù hợp cho lối chơi tấn công. |
Hình dạng đầu vợt dài | Tăng tầm với, giúp smash và drive hiệu quả hơn. Tuy nhiên, điểm ngọt (sweet spot) có thể nhỏ hơn so với vợt tiêu chuẩn. |
Tay cầm vừa hoặc dài | Tay cầm dài hơn giúp đánh topspin tốt hơn và tăng sức mạnh khi vung vợt. Phù hợp với những người thích sử dụng cả hai tay để đánh trái. |
Đặc điểm vợt phòng thủ
Chất liệu giúp kiểm soát tốt | Fiberglass (sợi thủy tinh): Giúp kiểm soát bóng tốt hơn so với carbon.Polymer Core (lõi polymer mềm): Giảm độ nảy, giúp dễ dàng trả bóng và điều chỉnh hướng bóng chính xác. |
Trọng lượng nhẹ đến trung bình | Dễ dàng xoay sở khi phòng thủ và phản công nhanh. Ít gây mỏi tay khi đánh lâu. |
Bề mặt nhẵn hoặc có kết cấu nhẹ | Ít độ xoáy hơn so với vợt tấn công, giúp trả bóng ổn định. Giúp thực hiện dink shot (bóng ngắn qua lưới) chính xác hơn. |
Lõi mềm, độ nảy thấp | Lõi polymer mật độ thấp hoặc bọt xốp (foam core) giúp giảm lực bóng, tạo lợi thế khi đối thủ đánh bóng mạnh. Giúp kiểm soát tốt hơn trong các pha rally kéo dài. |
Hình dạng vợt tiêu chuẩn | Điểm ngọt lớn (sweet spot rộng), dễ kiểm soát khi đánh bóng. Giúp trả bóng ổn định mà không cần nhiều sức mạnh. |
Tay cầm ngắn đến trung bình | Dễ điều khiển vợt khi phòng thủ. Phù hợp với lối chơi thiên về dink shot, block shot (chặn bóng) và reset shot (chuyển từ phòng thủ sang tấn công). |
Tìm hiểu về vật liệu Carbon
Carbon Fiber là gì?
Carbon fiber (sợi carbon) là một vật liệu tổng hợp được làm từ các sợi có chứa carbon gần như tinh khiết. Nó có đặc tính nhẹ, bền, chịu lực tốt và thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, xe hơi thể thao, xe đạp, dụng cụ thể thao và các sản phẩm công nghệ cao khác.
Carbon T700 và Carbon T1000 là gì?
Cả T700 và T1000 đều là các loại sợi carbon do Toray – một trong những nhà sản xuất sợi carbon hàng đầu thế giới – phát triển. Chúng thuộc dòng Torayca và được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp.
Carbon T700:
Là loại sợi carbon tầm trung, có độ bền kéo cao và độ cứng vừa phải. Được dùng rộng rãi trong khung xe đạp, linh kiện ô tô, hàng không và thiết bị thể thao. Có sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ cứng và giá thành hợp lý.Carbon T1000:
Là loại sợi carbon cao cấp hơn, có độ bền kéo và độ cứng cao hơn T700. Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao như hàng không vũ trụ, quân sự, khung xe đạp cao cấp, ô tô thể thao, vợt tennis chuyên nghiệp. Giá thành cao hơn so với T700.So sánh Carbon T700 và Carbon T1000
Tiêu chí | Carbon T700 | Carbon T1000 |
---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ~4900 MPa | ~6000 MPa |
Độ cứng (Tensile Modulus) | ~230 GPa | ~294 GPa |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ hơn so với T700 ở cùng độ bền |
Ứng dụng | Khung xe đạp, dụng cụ thể thao, hàng không | Hàng không vũ trụ, quân sự, xe đua, vợt tennis chuyên nghiệp |
Giá thành | Hợp lý, phổ biến hơn | Cao hơn do tính chất ưu việt |
Vợt Pickleball mặt nhám & mặt trơn
Bề mặt vợt pickleball có thể chia thành hai loại chính: nhám (textured) và không nhám (smooth). Mỗi loại có ảnh hưởng đáng kể đến cách kiểm soát bóng, độ xoáy và cảm giác khi chơi. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Vợt nhám (Textured) | Vợt không nhám (Smooth) |
Độ xoáy (Spin) | Tạo nhiều độ xoáy hơn do bề mặt nhám giúp bám bóng tốt hơn. Phù hợp với lối chơi xoáy (topspin, backspin, sidespin). | Ít tạo xoáy hơn do bề mặt mịn không giữ bóng lâu trên vợt. Phù hợp với lối chơi đánh phẳng. |
Kiểm soát bóng | Kiểm soát bóng tốt hơn, đặc biệt trong các cú đánh kỹ thuật như topspin drop, slice. | Kiểm soát kém hơn trong các cú đánh xoáy nhưng có thể dễ đoán hướng bóng hơn. |
Sức mạnh (Power) | Thường giảm nhẹ do ma sát với bóng, nhưng vẫn có thể đạt lực mạnh nếu kết hợp với kỹ thuật phù hợp. | Cho cảm giác đánh bóng nhanh và mạnh hơn do ít ma sát với bóng. |
Cảm giác khi chơi | Cần nhiều kỹ thuật hơn để tối ưu hóa lợi thế của bề mặt nhám. | Dễ làm quen hơn, phù hợp với người mới chơi. |
Độ bền | Có thể bị mòn theo thời gian, giảm hiệu suất xoáy nếu sử dụng lâu. | Ít bị ảnh hưởng bởi thời gian sử dụng hơn. |
Vợt nhám: Nếu bạn thích lối chơi kiểm soát, thiên về kỹ thuật xoáy, thích thực hiện những cú đánh chiến thuật như topspin hay slice.
Vợt không nhám: Nếu bạn thích lối chơi nhanh, đánh bóng trực diện với ít xoáy, hoặc mới bắt đầu chơi pickleball.